Có 1 kết quả:

本地管理界面 běn dì guǎn lǐ jiè miàn ㄅㄣˇ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) LMI
(2) local management interface (telecommunications)

Bình luận 0